Model |
YH - 580 |
Phạm vi áp lực: |
4-20cm H2O |
Tăng áp lực theo thời gian |
0 – 45 phút ( Điều chỉnh thời gian đạt tới áp lực điều trị ) |
Số liệu lưu trữ |
365 ngày với thẻ nhớ SD |
Nguồn điện |
100 – 240V; 50 – 60 Hz DC 24V |
Các chỉ số chất lượng giấc ngủ |
Tổng thời gian sử dụng; Chỉ số AHI; Thời gian sử dụng 1 lần |
Độ ồn ( 4 cấp độ giảm ồn -> độ ồn thấp, không gây tỉnh giấc khi ngủ) |
≤ 28dB , cực kỳ yên tĩnh |
Độ chính xác của áp lực |
± 0.5 cmH2O |
Báo động |
Báo động rơi mặt nạ Báo động dò khí quá lớn. |
Hệ thống làm ẩm và làm nóng nước |
6 cấp độ ( 1 = 330C , 2= 350C , 1 = 400C , 1 = 450C , 1 = 500C , 1 = 550C ) |
Hệ thống hỗ trợ giảm áp lực khi thở ra |
3 cấp độ (Kỹ thuật FPS ) kỹ thuật quản lý tăng và giảm áp lực thông minh, chính xác, kịp thời giúp cho bệnh nhân thở ra dễ dàng. |
Giao diện |
Màn hình màu LCD 3.5 inches, giao diện trực quan, chính xác, thời gian thực, dễ sử dụng |
Chế độ dừng ngắt thông minh |
Tự động cấp áp lực khi đeo mặt nạ và dừng cấp áp lực khi tháo mặt nạ |
Kích thước |
270cm x 135cm x 100cm |
Mặt nạ mũi |
Thiết kế thông minh, phù hợp, kín không gầy dò khí |
Chế độ cấp áp lực |
Căn cứ vào mức độ áp lực cần thiết mà tự động tăng hoặc giảm áp lực |
Thân máy |
Tách rời 2 phần là thân máy và bộ làm ẩm, sử dụng dễ dàng, thuận tiện |
Thiết kế nhỏ gọn, vận chuyển tiện lợi với bao da |
|
Hộp đựng nước ẩm |
Chất liệu PC cao cấp, an toàn, hiệu quả |
Nhiệt độ hoạt động |
5~ 350C |
Độ ẩm họat động |
10 – 90 % ( không ngưng tụ) |
Áp lực khí quyển |
600hPa-1060hPa |
Điều trị |
Ngừng thở, thở giảm sút, hạn chế dòng khí, ngáy, hở miệng. tắc nghẽn hô hấp. |
Tùy chọn thêm |
Bộ đo SP02 ( nồng độ oxy) đo lường và hiển thị các chỉ số về nồng độ oxy trong máu tróng suốt quá trình vận hành máy. |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Copyrights Thiet Ke Website by ungdungviet.vn