THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Đặc điểm kỹ thuật vật lý
Kích thước: 336 mm x 330 mm x 345 mm (L x W x H): 664 mm x 600 mm x 1370 mm (có xe đẩy)
Trọng lượng: Khoảng 9,5 kg. Khoảng 31 kg ( có xe đẩy )
Màn hình
Màn hình hiển thị: Màn hình cảm ứng LCD, 1280 x 800 pixels
Độ sáng: điều chỉnh
Thông số kỹ thuật giúp thở
Sử dụng cho người lớn, trẻ em và trẻ sơ sinh
Phần mềm giúp thở
VCV ( Kiểm soát thể tích )
PCV ( Kiểm soát áp lực )
VSIMV (Thông khí bắt buộc đồng bộ ngắt quản thể tích)
PSIMV ( Thông khí bắt buộc đồng bộ ngắt quản áp lực)
CPAP/PSV ( Áp lực dương liên tục / áp lực hỗ trợ giúp thở )
PRVC ( Kiểm soát áp đạt mục tiêu thể tích )
V + SIMV ( PRVC + SIMV )
BPAP ( Áp lực đường thở hai pha )
APRV ( Thông khí áp lực sụt giảm chu kỳ)
Thông khí ngừng thở
Chế độ giúp thở không xâm lấn
PCV ( Kiểm soát áp lực )
PSIMV ( Thông khí bắt buộc đồng bộ ngắt quản áp lực)
CPAP/PSV ( Áp lực dương liên tục / áp lực hỗ trợ giúp thở )
BPAP ( Áp lực đường thở hai pha )
APRV ( Thông khí áp lực sụt giảm chu kỳ)
Thông khí ngưng thở
Vtapnea: Người lớn: 100-2000 mL ( tăng 10 mL ) / Trẻ em: 20-300 mL / Trẻ sơ sinh: 2-300 mL ( tăng 1 mL )
Papnea: 5-60 cm H2O ( tăng 1 cm H2O )
Fapnea: 1-80 bpm ( tăng 1 bpm )
Apnea Tinsp: 0.20-10 s ( tăng 0.05 s )